Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vert


/və:t/

danh từ

(sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng

quyền đốn cây xanh trong rừng

danh từ

(thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác

nội động từ

(thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác


Related search result for "vert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.