Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vellicate




động từ
cù, véo
co giật, máy



vellicate
['velikeit]
động từ
cù, véo
co giật, máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.