Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vat



/væt/

danh từ

thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)

ngoại động từ

bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.