Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vanishing-point




vanishing-point
['væni∫iη'pɔint]
danh từ
điểm ảo (điểm mà tất cả các đường song song trong một mặt phẳng có vẻ (như) gặp nhau về phối cảnh)
our morale had almost reached vanishing point
(nghĩa bóng) tinh thần của chúng tôi gần như bị tan biến


/'væniʃiɳpɔint/

danh từ
(toán học) điểm biến mất

Related search result for "vanishing-point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.