Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vanishing




vanishing
['væni∫iη]
danh từ
sự biến mất, sự tiêu tan
tính từ
đang biến mất
biến mất, tiêu tan



triệt tiêu; biến mất
identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không

/'væniʃiɳ/

danh từ
sự biến mất, sự tiêu tan

tính từ
biến mất, tiêu tan

Related search result for "vanishing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.