Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
van



/væn/

danh từ

(quân sự) tiền đội, quân tiên phong

những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu

    men in the van of the movement những người đi tiên phong trong phong trào

    in the van of nations fighting for independence ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập

danh từ

xe hành lý, xe tải

(ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)

ngoại động từ

chuyên chở bằng xe tải

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc

(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim

ngoại động từ

đãi (quặng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "van"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.