Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uppermost




uppermost
['ʌpəmoust]
tính từ
cao nhất, trên hết (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng)
the uppermost floor
tầng cao nhất
quan trọng hơn hết, ở hàng đầu
to be uppermost
chiếm ưu thế, được phần hơn
phó từ
hướng lên trên, trước hết
ở trên hết, ở hàng đầu (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng)


/' p moust/

tính từ (upmost) /' pmoust/
cao nhất, trên hết
the uppermost floor tầng cao nhất
quan trọng hn hết, ở hàng đầu
to be uppermost chiếm ưu thế, được phần hn

phó từ
ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.