Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uphill




uphill
[ʌp'hil]
tính từ
dốc, đi lên (đường..)
an uphill road
một con đường dốc
(nghĩa bóng) khó khăn, vất vả, cần phải cố gắng (công việc..)
an uphill task
một nhiệm vụ khó khăn
phó từ
lên dốc
to walk uphill
đi lên dốc


/' p'hil/

tính từ
dốc (đường)
khó khăn, vất v (công việc)
an uphill task một nhiệm vụ khó khăn

phó từ
lên dốc

danh từ
dốc, đường dốc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.