Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwooded




unwooded
[ʌn'wudid]
tính từ
không có rừng, không có nhiều cây cối


/' n'wudid/

tính từ
không có rừng; không có nhiều cây cối

Related search result for "unwooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.