Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untether




untether
[,ʌn'teðə]
ngoại động từ
tháo dây buộc, cởi trói


/' n'te /

ngoại động từ
tháo dây buộc, cởi trói


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.