Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubstantiality




unsubstantiality
[,ʌnsəb,stæn∫i'æləti]
danh từ
tính chất hão huyền; tính chất không thực tế; tính chất không thật
sự không quan trọng, sự không trọng yếu, sự không có giá trị thực sự, sự không lớn lao, sự không đáng kể
sự không chắc chắn; sự không chắc nịch, sự không vạm vỡ, sự bủn xỉn
tình trạng không giàu có, tình trạng không có tài sản, sự không trường vốn, tình trạng không vững về mặt tài chính
sự không bổ, sự không có chất (món ăn)


/' ns b,st n i' liti/

danh từ
tính không có thật
tính không vững chắc, tính không chắc chắn; tính yếu đuối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.