Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unset


/' n'set/

tính từ

chưa lặn (mặt trời)

không dát, không nạm (đá quý)

không đặt (bẫy)

không bó bột (chân gẫy)


Related search result for "unset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.