Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unseen




unseen
[,ʌn'si:n]
tính từ
không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
ứng khẩu, không xem trước, không có chuẩn bị trước (về việc dịch)
an unseen translation
bản dịch ngay không chuẩn bị
danh từ
bản dịch ngay không có chuẩn bị trước
(the unseen) thế giới vô hình


/' n'si:n/

tính từ
không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
không xem trước, không chuẩn bị trước
an unseen translation bn dịch ngay không chuẩn bị

danh từ
bn dịch ngay không chuẩn bị
(the unseen) thế giới vô hình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unseen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.