Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscoured


/' n'skau d/

tính từ

không được cọ

không được sục sạch bùn (lòng sông...)


Related search result for "unscoured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.