Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrevenged




unrevenged
[,ʌnri'vendʒd]
tính từ
chưa trả thù; không bị trả thù
(thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ


/' nri'vend d/

tính từ
chưa tr thù; không bị tr thù
(thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.