Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unretentive




unretentive
[,ʌnri'tentiv]
tính từ
không lưu giữ, không giữ lại
không có khả năng nhớ các sự kiện; không dai, không lâu (trí nhớ)
không có khả năng giữ, không có khả năng ngăn; không giữ lại, không cầm lại


/' nri'tentiv/

tính từ
không dai, không lâu (trí nhớ)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.