Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreclaimed




unreclaimed
[,ʌnri'kleimd]
tính từ
không được cải tạo, không được giác ngộ
(nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được làm khô (bãi lầy để cày cấy)
không được thuần hoá (thú rừng)
không đòi lại


/' nri'kleimd/

tính từ
không được ci tạo, không được giác ngộ
(nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô (b i lầy để cày cấy)
không được thuần hoá (thú rừng)
không đòi lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.