Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unordained




unordained
[,ʌnɔ:'deind]
tính từ
không định xếp sắp
không được phong chức
không ra lệnh; không ban hành (luật); không quy định
(tôn giáo) không phong chức


/'ʌnɔ:'deind/

tính từ
không định xếp sắp
không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định
(tôn giáo) không phong chức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.