Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unopposed




unopposed
[,ʌnə'pouzid]
tính từ
không chống lại, không phản đối
unopposed candidate
ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
không có đối phương
không có sự đối lập


/'ʌnə'pouzd/

tính từ
không bị chống lại, không gặp sự đối lập
unopposed candidate ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)

Related search result for "unopposed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.