Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unkept




tính từ
bị bỏ rơi
không ai bảo vệ
không được chăm sóc
không được tuân thủ, biết đến



unkept
[ʌn'kept]
tính từ
bị bỏ rơi
không ai bảo vệ
không được chăm sóc
không được tuân thủ, biết đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.