Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unkennel




unkennel
[ʌn'kenl]
ngoại động từ
đuổi ra khỏi (hang, cũi...)
phát giác, lật tẩy, lột mặt nạ
nội động từ
rởi khỏi hang
ra khỏi (hang, cũi)


/'ʌn'kenl/

ngoại động từ
đuổi ra khỏi (hang, cũi...)

nội động từ
ra khỏi (hang, cũi)

Related search result for "unkennel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.