Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universalism




universalism
[,ju:ni'və:səlizəm]
danh từ
(triết học) thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ
tính chất phổ biến, trạng thái phổ biến
tính uyên bác (học vấn)


/,ju:ni'və:səlizm/

danh từ
(triết học) thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.