Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninominal




uninominal
[,ju:ni'nɔminl]
tính từ
chỉ có một tên, đơn danh
uninominal vote
sự bỏ phiếu đơn danh


/'ju:ni'nɔminl/

tính từ
chỉ có một tên, đơn danh
uninominal vote sự bỏ phiếu đơn danh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.