Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhopeful




tính từ
không hứa hẹn; không có hy vọng
không còn hy vọng; vô vọng



unhopeful
[(')ʌn'houpf(u)l]
tính từ
không hứa hẹn; không có hy vọng
không còn hy vọng; vô vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.