Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfatherly




unfatherly
[ʌn'fɑ:ðəli]
tính từ & phó từ
không như cha, không như bố; không nhân từ như cha, không hiền hậu như cha
không đúng với tư cách người bố


/'ʌn'fɑ:ðəli/

tính từ & phó từ
không đúng với tư cách người bố


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.