Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unevaporated




unevaporated
[ʌni'væpəreitid]
tính từ
không bị bay hơi
không bị khô (hoa, quả)
không bị biến mất, không bị tan biến, không bị chết


/'ʌni'væpəreitid/

tính từ
không bị bay hơi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.