Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unequal




unequal
1 + 1 ≠ 3

unequal

Two things are unequal if they are not the same.

[,ʌn'i:kwəl]
tính từ
không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..)
unequal parts
những phần không đều nhau
unequal pulse
mạch không đều
thất thường
unequal temper
tính khí thất thường
không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..)
unequal treaty
hiệp ước không bình đẳng
không đủ sức khoẻ, không có tài khéo léo
không vừa sức, không kham nổi
to be unequal to doing something
không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
không thích hợp; không tương ứng; không ngang tầm
danh từ
(thường) số nhiều người vô địch



không cân bằng, không bằng

/'ʌn'i:kwəl/

tính từ
không bằng, không ngang, không đều
unequal parts những phần không đều nhau
unequal pulse mạch không đều
thật thường
unequal temper tính khí thất thường
không bình đẳng
unequal treaty hiệp ước không bình đẳng
không vừa sức, không kham nổi
to be unequal to doing something không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unequal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.