Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unendorsed




unendorsed
[,ʌnin'dɔ:st]
tính từ
không được chứng thực đằng sau (séc...); không được viết đằng sau, không được ghi đằng sau (một văn kiện)
không được xác nhận; không được tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) không được xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)


/'ʌnin'dɔ:st/

tính từ
không được chứng thực đằng sau (séc...)
không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.