Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undone




undone
[ʌn'dʌn]
past part của undo
tính từ
bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ
chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở
he died with his work still undone
ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
bị giết


/'ʌn'dʌn/

động tính từ quá khứ của undo

tính từ
không làm; chưa xong, bỏ dở
he died with his work still undone ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.