Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undispersed




undispersed
[,ʌndis'pə:st]
tính từ
không bị giải tán, không phân tán
không bị xua tan, không tan tác
không bị rác rác, không bị gieo vãi
không gieo rắc, không lan truyền


/'ʌndis'pə:st/

tính từ
không bị giải tán, không phân tán
không bị xua tan, không tan tác
không bị rác rác, không bị gieo vãi
không gieo rắc, không lan truyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.