Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underwater





underwater
[,ʌndə'wɔ:tə]
tính từ
ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới mặt nước
underwater cameras
máy quay phim dưới nước
phó từ
dưới mặt nước
the duck disappeared underwater
con vịt biến mất dưới mặt nước
danh từ
nước ngầm
chỗ sâu; nước dưới sâu



nước ngầm

/'ʌndə,wɔ:tə/

tính từ
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underwater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.