Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undertaken




undertaken
[,ʌndə'teikn]
động tính từ quá khứ của của undertake


/,ʌndə'teik/

ngoại động từ undertook; undertaken
làm, định làm
nhận làm, cam kết
I can't undertake to do that tôi không thể nhận làm điều đó
bảo đảm, cam đoan
I will undertake that it will not transpire tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra

nội động từ
(thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
(từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.