Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underpin




underpin
[,ʌndə'pin]
ngoại động từ
(kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây
(nghĩa bóng) củng cố, làm vững chắc thêm, làm cơ sở cho (một lý lẽ, một yêu sách..)
he underpinnings his speech with sound arguments
anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho bài diễn văn của mình


/,ʌndə'pin/

ngoại động từ
(kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
(nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
he underpins his speech with sound arguments anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underpin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.