Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underhand




underhand
['ʌndəhænd]
tính từ
lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded
underhand marriage
hôn nhân lén lút, tư hôn
không trung thực, không cởi mở; nham hiểm
an underhand fellow
một gã nham hiểm
bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underarm
phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underarm
một cách bí mật, một cách lén lút


/'ʌndəhænd/

tính từ & phó từ
giấu giếm, lén lút
underhand marriage hôn nhân lén lút, tư hôn
nham hiểm
an underhand fellow một gã nham hiểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underhand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.