Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncultivated




tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển



uncultivated
[(')ʌn'kʌltiveitid]
tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land
đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.