Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsciousness




unconsciousness
[ʌn'kɔn∫əsnis]
danh từ
sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc
fall into unconsciousnes
rơi vào tình trạng hôn mê
sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..)


/ʌn'kɔnʃəsnis/

danh từ
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác
sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.