Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclose




unclose
[,ʌn'klous]
ngoại động từ
mở (mắt...)
(nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)
nội động từ
mở ra


/'ʌn'klouz/

ngoại động từ
mở (mắt...)
(nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)

nội động từ
mở ra

Related search result for "unclose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.