Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchain




unchain
[,ʌn't∫ein]
ngoại động từ
tháo xích, mở xích
vứt bỏ gông cùm; giải phóng


/'ʌn'tʃein/

ngoại động từ
tháo xích, mở xích

Related search result for "unchain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.