Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbrokenness




unbrokenness
['ʌn'broukən]
tính từ
không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn
(nông nghiệp) không cày; chưa cày
không được tập cho thuần (ngựa)
(thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục)
không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận)
(pháp lý) không bị va chạm
không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...)
không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần)


/'ʌn'broukənnis/

danh từ
tính không bị bẻ gãy
tính không bị gián đoạn
tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.