Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbreech




unbreech
[,ʌn'bri:t∫]
ngoại động từ
cởi quần
mở khoá nòng (súng)


/'ʌn'bri:tʃ/

ngoại động từ
cởi quần
mở khoá nòng (súng)

Related search result for "unbreech"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.