Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbenefited




unbenefited
[,ʌn'benifitid]
tính từ
không được lợi gì; không lợi lộc gì
unbenefited by something
không được lợi gì ở việc gì


/'ʌn'benifitid/

tính từ
không được lợi
unbenefited by something không được lợi gì ở việc gì


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.