Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbandage




unbandage
[,ʌn'bændidʒ]
ngoại động từ
(y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)


/'ʌn'bændidʤ/

ngoại động từ
(y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.