Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unawareness




unawareness
[,ʌnə'weənis]
danh từ
sự không biết, sự không có ý thức (về cái gì)


/'ʌbə'weənis/

danh từ
sự không biết, sự không hay

Related search result for "unawareness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.