Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unappreciated




unappreciated
[,ʌnə'pri:∫ieitid]
tính từ
không được quý chuộng, không được đánh giá cao
không được thưởng thức, không được ưa thích
không được đánh giá đúng
chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ


/'ʌnə'pri:ʃieitid/

tính từ
không được quý chuộng, không được đánh giá cao
không được thưởng thức, không được ưa thích
không được đánh giá đúng
chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.