Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twitch





twitch
[twit∫]
danh từ
(thực vật học) cỏ băng
sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật
cái kẹp mũi ngựa
sự giật, sự kéo
ngoại động từ
kéo, giật phắt
to twitch someone's sleeve
kéo tay áo ai
làm cho co rút (chân, tay)
nội động từ
co rúm, giật giật
his face twitched with terror
mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ


/twitʃ/

danh từ
(thực vật học) cỏ băng
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
cái kẹp mũi ngựa

ngoại động từ
kéo mạnh, giật phăng
to twitch someone's sleeve kéo tay áo ai
làm cho co rút (chân, tay)

nội động từ
co rúm, co quắp, giật
his face twitched with terror mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twitch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.