Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twig



/twig/

danh từ

cành con

que dò mạch nước

(điện học) dây nhánh nhỏ

(giải phẫu) nhánh động mạch

!to hop the twig

(xem) hop

!to work the twig

dùng que để dò mạch nước

ngoại động từ

(thông tục) hiểu, nắm được

thấy, nhận thấy, cảm thấy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.