Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twicer




twicer
['twaisə]
danh từ
thợ sắp chữ kiêm thợ in
(từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều


/'twaisə/

danh từ
thợ sắp chữ kiêm thợ in
người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật

Related search result for "twicer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.