Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turntable





danh từ
mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay
sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại



turntable
['tə:nteibl]
danh từ
mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đĩa hát để quay
sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.