Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbulent





turbulent
['tə:bjulənt]
tính từ
hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
turbulent waves
những ngọn sóng hung dữ
turbulent weather conditions
điều kiện thời tiết hỗn loạn
náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động
turbulent mobs
những đám đông náo loạn
a city with a turbulent past
một thành phố với một quá khứ xáo động
bất an, không kiểm soát được
turbulent passions
những ham muốn không kiềm chế được
turbulent thoughts
những tư tưởng bất an
ngỗ nghịch



rối loạn, cuộn xoáy

/'tə:bjulənt/

tính từ
hỗn loạn, náo động
ngỗ nghịch

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.