Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbaned




turbaned
['tə:bənd]
tính từ
có vấn khăn, có chít khăn
có đội mũ không vành (đàn bà)


/'tə:bənd/

tính từ
có vấn khăn, có chít khăn
có đội mũ không vành (đàn bà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.